Thứ Bảy, 16 tháng 1, 2016

OPTIMA _ CUVET THẠCH ANH & CUVET THỦY TINH Hãng sản xuất: Optima – Nhật Bản

OPTIMA _ CUVET THẠCH ANH & CUVET THỦY TINH
Hãng sản xuất: Optima – Nhật Bản
                                                         

STT
Mã code
Mô tả
Kích thước (mm)
Thể tích
(ml)
Cửa sổ - window
Ghi chú
Nắp
P: Chiều dài quang học – Optical bath
01
30002
Thủy tinh
10(P)x10x45
3.5
2
-         Rộng bên trong
-         Cao bên ngoài
W/O
02
30002-20G
Thủy tinh
20(P)x10x45
7
2
-         Rộng bên trong
-         Cao bên ngoài
W/O
03
30002-30G
Thủy tinh
30(P)x10x45
10.5
2
-         Rộng bên trong
-         Cao bên ngoài
W/O
04
30002-40G
Thủy tinh
40(P)x10x45
14
2
-         Rộng bên trong
-         Cao bên ngoài
W/O
05
30002-30G
Thủy tinh
30(P)x10x45
10.5
2
-         Rộng bên trong
-         Cao bên ngoài
W/O
06
30002-40G
Thủy tinh
40(P)x10x45
14
2
-         Rộng bên trong
-         Cao bên ngoài
W/O
05
30002-50G
Thủy tinh
50(P)x10x45
17.5
2
-         Rộng bên trong
-         Cao bên ngoài
W/O
06
30002-100G
Thủy tinh
100(P)x10x45
35
2
-         Rộng bên trong
-         Cao bên ngoài
W/O
07
30003
Thủy tinh
10(P)x2x45
0.5
2
-         Trắng/ Đen
W/O
08
30004
Thủy tinh
10(P)x4x45
1.0
2
-         Trắng/ Đen
W/O
09
30005
Thạch anh
Quartz
10(P)x10x45
3.5
2
-         Chuẩn/ UV
P/ Có
10
30006
Thạch anh
Quartz
10(P)x2x45
0.5
2
-         S0.5/UV
T/ Có
11
30007
Thạch anh
Quartz
10(P)x4x45
1.0
2
-         S1.0/ UV
T/ Có
12
30008
Lọc
Lọc Didymium Filter
0.5
2
-         Cho vùng khả kiến
W/O
13
30009
Lọc
Lọc Holmium Filter
0.5
2
-         Cho vùng tử ngoại UV
W/O
14
40005
Thạch anh
Quartz
10(P)x10x45
3.5
4
-         Fluorescence
P/ Có
15
50005
Thạch anh
Quartz
10(P)x10x45
3.5
2
-         IR Quartz
T/ Có

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét