Thứ Bảy, 16 tháng 1, 2016

Mettler Toledo _ Cân phân tích kỹ thuật 04 số lẻ/ 03 số lẻ/ 02 số lẻ/ 01 số lẻ dòng XS Series Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ

Mettler Toledo _ Cân phân tích kỹ thuật 04 số lẻ/ 03 số lẻ/ 02 số lẻ/ 01 số lẻ dòng XS Series
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
                                               
1.      Tính năng kỹ thuật:
-         Khả năng cân lên đến 64 kg với độ đọc 1mg
-         Cell đo khối lượng MonoBloc tốc độ cao, cho độ chính xác cao và tin cậy, chức năng bảo vệ quá tải
-         Đĩa cân SmartPanTM phù hợp trong mọi môi trường
-         Thiết kế tiện lợi, dễ quan sát ErgoStandTM
-         Màn hình màu StatusLight sáng, rõ ràng
-         Bề mặt dễ dàng vệ sinh
2.      Thông số kỹ thuật:
STT
Model
Công suất tối đa
Độ đọc
Độ tuyến tính
Thời gian cài     đặt
Trọng lượng tối thiểu (USP)
Thông số khác
1
XS203S
210g
0.001g
0.002g
1.5s
1g
-          Kích thước (DxHxW): 366x276x198mm
-          Độ phân giải: 0.001g
-          Độ lặp lại: 0.5mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 200g
2
XS403S
410g
0.001g
0.002g
1.5s
1g
-          Kích thước (DxHxW): 366x276x198mm
-          Độ phân giải: 0.001g
-          Độ lặp lại: 0.5mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 200g
3
XS603S
610g
0.001g
0.002g
1.5s
1g
-          Kích thước (DxHxW): 366x276x198mm
-          Độ phân giải: 0.001g
-          Độ lặp lại: 0.9mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 200g
-          Độ lặp lại thông thường: 0.5mg
-          Chuẩn nội/ FACT
4
XS1003S
1010g
0.001g
0.002g
1.5s
0.8g
-          Kích thước (DxHxW): 366x276x198mm
-          Độ phân giải: 0.001g
-          Độ lặp lại: 0.4mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 500g
5
XS603SDR
120g; 610g
0.001g; 0.01g
0.006g
1.5s
1.2g
-          Kích thước (DxHxW): 366x276x198mm
-          Độ phân giải: 0.001g; 0.01g
-          Độ lặp lại: 0.6mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 200g
6
XS2002S
2.1kg
0.01g
0.02g
1.2s
8.2g
-          Kích thước (DxHxW): 367x97x195mm
-          Độ phân giải: 0.01g
-          Độ lặp lại: 8mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 2kg
-          Độ lặp lại thông thường: 4mg
-          Chuẩn nội/ FACT
7
XS4002S
4.1kg
0.01g
0.02g
1.2s
8.2g
-          Kích thước (DxHxW): 367x97x195mm
-          Độ phân giải: 0.01g
-          Độ lặp lại: 8mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 2kg
-          Độ lặp lại thông thường: 4mg
-          Chuẩn nội/ FACT
8
XS4002SDR
800g;  4.1 kg
0.01g; 0.1g
0.06g
1.2s
8g
-          Kích thước (DxHxW): 366x96x194mm
-          Độ phân giải: 0.01g; 0.1g
-          Độ lặp lại: 0.004g
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 0g; 2000g
9
XS6002S
6.1kg
0.01g
0.02g
1.2s
8.2g
-          Kích thước (DxHxW): 367x97x195mm
-          Độ phân giải: 0.01g
-          Độ lặp lại: 8mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 2kg
-          Độ lặp lại thông thường: 4mg
-          Chuẩn nội/ FACT
10
XS6002SDR
1.2kg;  6.1 kg
0.01g; 0.1g
0.06g
1.2s
8.2g
-          Kích thước (DxHxW): 367x97x195mm
-          Độ phân giải: 0.01g; 0.1g
-          Độ lặp lại: 5mg; 40mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 0g; 2000g
-          Chuẩn nội/ FACT
11
XS802S
810g
0.01g
0.02g
1.2s
8.0g
-          Kích thước (DxHxW): 367x96x195mm
-          Độ phân giải: 0.01g
-          Độ lặp lại: 4mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 500g
12
XS4001S
4.1kg
0.1g
0.06g
0.8s
82g
-          Kích thước (DxHxW): 367x96x194mm
-          Độ phân giải: 0.01g
-          Độ lặp lại: 80mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 2kg
13
XS6001S
6.1kg
0.1g
0.06g
0.8s
82g
-          Kích thước (DxHxW): 367x96x194mm
-          Độ phân giải: 0.01g
-          Độ lặp lại: 80mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 2kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
14
XS8001S
8.1kg
0.1g
0.1g
1s
82g
-          Kích thước (DxHxW): 367x96x195mm
-          Độ phân giải: 0.1g
-          Độ lặp lại: 80mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 5kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
15
XS10001S
10.1kg
0.1g
0.1g
1s
82g
-          Kích thước (DxHxW): 367x96x195mm
-          Độ phân giải: 0.1g
-          Độ lặp lại: 80mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 5kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
16
XS8001L
8.1kg
0.1g
0.2g
1.5s
80g
-          Kích thước (DxHxW): 404x130x360mm
-          Độ phân giải: 0.1g
-          Độ lặp lại: 80mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 5kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
17
XS16001L
16.1kg
0.1g
0.2g
1.5s
82g
-          Kích thước (DxHxW): 404x130x360mm
-          Độ phân giải: 0.1g
-          Độ lặp lại: 80mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 5kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
18
XS32001L
32.1kg
0.1g
0.3g
1.5s
82g
-          Kích thước (DxHxW): 404x131x360mm
-          Độ phân giải: 0.1g
-          Độ lặp lại: 80mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 10kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
19
XS32001LDR
6.4kg; 32.1kg
0.1g; 1g
0.3g
1.5s
82g
-          Kích thước (DxHxW): 404x131x360mm
-          Độ phân giải: 0.1g; 1g
-          Độ lặp lại: 80mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 0kg; 20kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
20
XS16000L
16.1kg
1g
0.6g
1.2s
820g
-          Kích thước (DxHxW): 404x131x360mm
-          Độ phân giải: 1g
-          Độ lặp lại: 0.6mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 5kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
21
XS32000L
32.1kg
1g
0.6g
1.2s
820g
-          Kích thước (DxHxW): 404x131x360mm
-          Độ phân giải: 1g
-          Độ lặp lại: 0.6mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 10kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
22
XS303S
310g
1mg

1.5s
1g
-          Kích thước (DxHxW): 366x276x194mm
-          Độ phân giải: 1mg
-          Độ lặp lại: 0.9mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 100g
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
23
XS1202S
1210g
0.01g

1.2s
8.2g
-          Kích thước (DxHxW): 367x97x195mm
-          Độ phân giải: 0.01g
-          Độ lặp lại: 8mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 500g
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
24
XS1203S
1210g
1mg

1.5s
0.82g
-          Kích thước (DxHxW): 366x276x194mm
-          Độ phân giải: 0.001g
-          Độ lặp lại: 0.8mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 500g
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
25
XS10002S
10.1kg
0.01g

1.5s
8.2g
-          Kích thước (DxHxW): 367x97x195mm
-          Độ phân giải: 0.01g
-          Độ lặp lại: 8mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 5kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT
26
XS10001L
10.1kg
0.1g

1s
8.2g
-          Kích thước (DxHxW): 404x131x360mm
-          Độ phân giải: 0.01g
-          Độ lặp lại: 8mg
-          Độ lặp lại (kiểm tra khối lượng): 5kg
-          Độ lặp lại thông thường: 40mg
-          Chuẩn nội/ FACT

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét