Mettler Toledo _ Cân phân tích vi lượng/ cân phân tích siêu vi lượng dòng XP Micro microbalances và Ultra microbalances
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
1. Tính năng kỹ thuật:
- Giảm thiểu khối lượng mẫu để tiết kiệm tối đa
- Các loại cân vi lượng và siêu vi lượng của METTLER TOLEDO đưa ra các tiêu chuẩn trong cân đo, giao diên thân thiện với người sử dụng và tuân thủ quy định.
- Cung cấp khả năng tối đa 6 g với độ đọc là 0,0001 mg hoặc tối đa 52 g với độ đọc là 0,001 mg, các loại cân này là thiết bị lý tưởng để cân lượng mẫu nhỏ nhất với mục đích tiết kiệm chi phí – đặc biệt là khi cân những vật liệu đắt tiền.
- Để biết thêm thông tin, hãy nhấp vào các mẫu cân được liệt kê dưới đây. Để được hỗ trợ hoặc báo giá, hãy chọn nút phù hợp.
- Có hai phiên bản cân vi lượng khác nhau tùy theo nhu cầu của bạn.
- Cân vi lượng và siêu vi lượng đạt độ chính xác cao XP2U / XP6U / XP6 / XS3DU: Các cân vi lượng này được thiết kế để đạt độ chính xác cao nhất; nghĩa là cho độ lặp lại tốt nhất đối với các giá trị cân . Giải pháp lý tưởng khi cần phải cân những trọng lượng nhỏ nhất!
- Cân vi lượng và siêu vi lượng đạt độ chính xác cao XP26 / XP56 / XP26DR and XP56DR: Sự kết hợp giữa khả năng cân của cân vi lượng với thời gian xử lý nhanh và ổn định cao và cân phân tích khiến những sản phẩm này trở nên độc nhất vô nhị trên thị trường. Loại cân vi lượng chính xác và hiện đại nhất hiện có.
2. Thông số kỹ thuật:
|
Khả năng cân cực đại
|
120g
|
220g
|
220g
|
220g
|
520g
|
Khả năng cân cực đại, fine range
|
31g
|
81g
| |||
Độ đọc
|
0.1mg
|
0.01mg
|
0.1mg
|
0.1mg
|
0.1mg
|
Độ đọc, fine range
|
0.01mg
|
0.01mg
| |||
Độ lặp lại tại khối tải thông thường
|
0.06 mg (100g)
|
0.03 mg (200 g)
|
0.06 mg (200g)
|
0.07 mg (200 g)
|
0.12 mg (500 g)
|
Độ lặp lại tại khối tải thấp
|
0.05mg (10g)
|
0.015 mg (10 g)
|
0.05mg (10g)
|
0.05 mg (10 g)
|
0.1mg (10 g)
|
Độ lặp lại tại khối tải thấp, fine range
|
0.015mg (10g)
|
0.015mg (10g)
| |||
Độ tuyến tính
|
0.015 mg
|
0.1 mg
|
0.015 mg
|
0.2 mg
|
0.4 mg
|
Mức chia tải trọng lệch tâm
|
0.2 mg (50 g)
|
0.2 mg (100 g)
|
0.25 mg (100 g)
|
0.25 mg (100 g)
|
0.4 mg (200 g)
|
Bù độ ngày (Sensitivity offset)
|
4x10–6·Rnt
|
2x10–6·Rnt
|
2.5x10–6·Rnt
|
3x10–6·Rnt
|
3x10–6·Rnt
|
Độ trôi (Sensitivity drift)
|
1x10–6/°C·Rnt
|
1x10-–6/°C·Rnt
|
1x10–6/°C·Rnt
|
1x10-–6/°C·Rnt
|
1x10-–6/°C·Rnt
|
Độ ổn định
|
1x10–6/a·Rnt
|
1x10–6/a·Rnt
|
1x10–6/a·Rnt
|
1x10–6/a·Rnt
|
1x10–6/a·Rnt
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét