Thứ Năm, 2 tháng 6, 2016

ROTANTA 460 _ Máy ly tâm thể tích lớn để bàn, 15.000 rpm, 4x 750ml Model: ROTANTA 460 Hãng sản xuất: Hettich – Đức

ROTANTA 460 _ Máy ly tâm thể tích lớn để bàn, 15.000 rpm, 4x 750ml
Model: ROTANTA 460
Hãng sản xuất: Hettich – Đức

Xuất xứ: Đức
                          
1.      Tính năng kỹ thuật:
-         Máy ly tâm ROTANTA 460 phù hợp cho các ứng dụng ly tâm với thể tích lớn một cách hiệu quả
-         Rotor văng với giá trị RCF đạt được 6.446, rotor góc với giá trị RCF đạt được 24.400
-         Khóa nắp với động cơ truyền động
-         Bản hiển thị thông tin và vận hành
-         Thay thế rotor dễ dàng
-         Bảng điều khiển Ergonomic C control panel
-         Bộ nhớ với 98 chương trình
-         Bảo vệ với những người không được ủy quyền hoặc thay đổi chương trình lưu trữ
-         Thời gian ly tâm có thể chuyển từ “at start” sang “at speed”
-         Lựa chọn thêm với lyên kết chương trình số chương trình ly tâm
-         Nắp khóa khi chạy
-         Khẩn cấp mở nắp nếu lỗi nguồn
-         Tự động tắt nếu mất cân bằng
-         Bảo vệ quá nhiệt
-         Tự động nhận diện rotor
-         Khả năng ly tâm lớn nhất:
§  với rotor văng: 4 x 750 ml
§  với rotor góc: 6 x 250 ml
-         Tốc độ tối đa: 15.000 rpm
-         RCF cực đại: 24.400
-         Kích thước: (H x W x D): 456 x 554 x 706 mm
-         Khối lượng: 101 kg
-         Làm lạnh bằng không khí
-         Rotor được sử dụng phổ biến:
§  Rotor văng Swing-out rotor với  4 x 750 ml (90°), max. RCF 5,063 – Cat. No. 5699
§  Rotor góc Angle rotor với 30 x 1.5 / 2 ml (45°), max. RCF 24,400 - Cat. No. 4489-A
§  Rotor góc Angle rotor với 6 x 250 ml (25°), max. RCF 11,228 - Cat. No. 5645
§  Rotor văng Swing-out rotor cho cực đại 12 đĩa microtitre max. 12 microtitre plates (90°), max. RCF 5,838 - Cat. No. 5622
§  ROTANTA 460, không có rotor, Cat. No. 5650
2.      Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:
STT
Tính năng – Thành phần
01
Rotor văng 4 vị trí
Code: 5699
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.600  min−1
-         RCF max.: 5.063
02
Rotor văng 4 vị trí
Code: 5654
-         Góc: 900
-         RPM max.: 3.800  min−1
-         RCF max.: 3.196
03
Rotor văng 4 vị trí
Code: 5694
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 3.095
04
Rotor văng 6 vị trí
Code: 4446
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 3.631
05
Rotor văng 2 vị trí
Code: 5622
-         Góc: 900
-         RPM max.: 5.900  min−1
-         RCF max.: 5.838
06
Rotor góc 30 vị trí
Code: 4489-A
-         Góc: 450
-         RPM max.: 15.000  min−1
-         RCF max.: 24.400
07
Rotor góc 6 vị trí
Code: 5645
-         Góc: 250
-         RPM max.: 8.500  min−1
-         RCF max.: 11.228
-         Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
08
Rotor góc 06 vị trí
Code: 5615
-         Góc: 450
-         RPM max.: 11.500  min−1
-         RCF max.: 18.038
09
Rotor góc 14 vị trí
Code: 5655
-         Góc: 360
-         RPM max.: 10.000  min−1
-         RCF max.: 17.441
10
Rotor góc 06 vị trí, Schlenk tubes
Code: 5616
-         Góc: 450
-         RPM max.: 2.000  min−1
-         RCF max.: 805
11
Rotor văng 4 vị trí, ống ASTM
Code: 4474
-         Góc: 900
-         RPM max.: 2.000  min−1
-         RCF max.: 984
12
Rotor văng 6 vị trí, chrome bath tubes
Code: 4619
-         Góc: 900
-         RPM max.: 2.000  min−1
-         RCF max.: 917

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét