Thứ Sáu, 10 tháng 6, 2016

Máy quang phổ so màu Colorimeter NS800 Model: NS800 Hãng sản xuất: 3NH

Máy quang phổ so màu Colorimeter NS800
Model: NS800
Hãng sản xuất: 3NH
Xuất xứ: Trung Quốc

                            
1.      Ứng dụng:
-           Dòng máy so màu chuyên dụng quản lý chất lượng sản phẩm trong lĩnh vực: bao bì, điện, sơn, mực in, dệt may, may, in và dệt nhuộm,  giấy, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, nghiên cứu, phòng thí nghiệm và trường học …
-          Thiết bị có thể đo phổ phản xạ và chỉ số màu khác một cách chính xác
-          Thiết bị không những giúp kiểm soát màu hiệu quả  mà còn kiểm soát sản xuất sản phẩm có chất lượng
-          Thiết bị có thể cung cấp với phần mềm kiểm soát màu chất lượng cao, kết nối PC để mở rộng các chức năng ứng dụng
2.      Tính năng kỹ thuật:
-       Thiết kế hoàn hảo, kết hợp với kết cấu tiện dụng
-       Cấu trúc quang hình học 450/00, phù hợp với tiêu chuẩn CIE, ISO, ASTM và DIN
-       Màn hình điện dung cảm ứng 3.5 inch
-       Phù hợp với 2 tiêu chuẩn quan sát, chế độ đa nguồn sáng, hệ thống màu thay đổi
-       Độ lặp lại ∆E*ab ≤ 0.04, sai số đo ∆E*ab ≤ 0.2
-       Dung lượng lưu trữ lớn, có thể lưu trữ 10.000 dữ liệu đo
-       Phần mềm quản lý có khả năng nâng cấp cao cho các ứng dụng khác nhau
-       Cấu hình phần cứng máy được thiết kế với công nghệ tiên tiến
-       Màn hình góc xiên 150, phù hợp hơn với góc quan sát của mắt.
3.      Thông số kỹ thuật:
-       Phương pháp quan sát/ chiếu sáng hệ thống: 450/00, quan sát dọc phù hợp tiêu chuẩn CIE 15 N.0, GB/T 3978
-       Kích thước hình cầu tích hợp: Ø58mm
-       Nguồn ánh sáng kết hợp nguồn LED
-       Cảm biến: mảng silicon photodiode array
-       Dãy bước sóng: 400 ~ 700nm
-       Bước sóng: 10nm
-       Khoảng phản xạ: 0 ~ 100%
-       Khẩu độ: Ø8mm
-       Không gian màu: CIE LAB, XYZ, YXY, LCH, CIE LUV
-       Sai khác màu sắc:∆ E *ab, ∆E *uv, ∆E *94, ∆E *cmc (2: 1), ∆E *CMC (1: 1), ∆E *00
-       Dữ liệu Chromaticity khác: WI (ASTM E313, CIE / ISO, AATCC, Hunter), YI (ASTM D1925, ASTM 313), TI (ASTM E313, CIE / ISO), Metamerism Index (Mt), Color Stain, Color Fastness
-       Góc quan sát: 2° / 10°
-       Nguồn sáng: D65, A, C, D50, D55, D75, F2, F6, F7, F8, F10, F11, F12
-       Hiển thị: Giá trị / đồ thị, thông số màu, ∆E/ Graph, kết quả  PASS / FAIL , màu offset, màu mô phỏng

-       Thời gia đo: 1.5 giây
-       Độ lặp lại:
§  Phổ phản xạ: độ lệch chuẩn 0,1% , 400 ~ 700nm: trong vòng 0,2%
§  Giá trị đo màu: ∆ E*ab ≤ 0.04  (điều kiện đo: đo màu miếng mẫu chuẩn, đo 30 lần tại khoảng thời gian 05 giây sau khi mẫu chuẩn trắng được thực hiện)
-       Sai số giữa các thiết bị đo: ∆E*ab ≤ 0.2
-       Kích thước: LxWxH= 90 x 77 x 230mm
-       Khối lượng: 600g
-       Pin Li-ion: 5000 lần (sử dụng liên tục 8 giờ)
-       Tuổi thọ đèn chiếu: 5 năm (hơn 1,6 triệu lần đo)
-       Màn hình hiển thị TFT 3.5inch, màn hình cảm ứng điện dung
-       Giao diện: USB / RS-232
-       Bộ nhớ dữ liệu: 1000 tiêu chuẩn, 10.000 mẫu
-       Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 400C (32 ~ 104 ° F)
-       Nhiệt độ lưu trữ: -20 ~ 500C (-4 ~ 122 ° F)
1.      Cung cấp bao gồm:
-       Máy chính kèm bộ nguồn Power Adapter, Li-ion Battery, , Line dữ liệu, Calibration White/ Black, Bìa bảo vệ, Wrist Strap, CD-ROM (gồm phần mềm quản lý)
-       Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét