Thứ Tư, 6 tháng 7, 2016

Máy đo vi khí hậu: nhiệt độ - độ ẩm – tốc độ nhiệt – bức xạ nhiệt Kestrel 3500 Model: Kestrel 3500 Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ

Máy đo vi khí hậu: nhiệt độ - độ ẩm – tốc độ nhiệt – bức xạ nhiệt Kestrel 3500
Model: Kestrel 3500
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
                        

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Là loại thiết bị đo:
§  vận tốc gió
§  đo gió lốc cực đại;
§  tốc độ gió trung bình;
§  đo nhiệt độ
§  đo độ lạnh của gió
§  đo độ ẩm tương đối
§  đo bức xạ nhiệt
§  đo điểm sương
§  đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld)
§  đo cao độ
§  đo áp suất khí quyển
-          Máy đo với nắp bảo vệ
-          Chức năng giữ dữ liệu
-          Cảm biến áp suất độ chính xác cao

-          Dự báo thời tiết và chỉ xu hướng áp suất
-          Màn hình LCD 5 digit hiển thị lớn, dễ đọc - chiều cao ký tự 0.36 in / 9 mm
-          Chống thấm nước và nổi được
-          Thiết bị cầm tay và dễ dàng sử dụng, chỉ cần sử dụng 1 nút bấm trên thiết bị
-          Tự động tắt sau 45 phút
-          Máy đo tốc độ gió hiển thị thời gian thực
-          Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS  WEEE compliantNIST
-          Năng lượng : sử dụng pin CR2032 trong khoảng thời gian 300 giờ
-          Thiết bị thiết kế chống shock
-          Chuẩn IP67
-          Cảm biến nhiệt độ bên ngoài
-          Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
-          Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến 140.0 °F | -30.0 °C đến 60.0 °C
-          Trọng lượng : 65 grams
-          Kích thước : 122 x 42 x 18 mm
1.      Thông số kỹ thuật:
STT
Dải vận hành
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Đo tốc độ gió
1
0.6 – 60 m/s
0.6 – 40 m/s
0.1m/s
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2
118 – 11.811 ft/ phút
118 – 7.874 ft/ phút
1 ft/phút
3
2.2 – 216 km/ giờ
2.2 – 144 km/ giờ
0.1 km/ giờ
4
1.2 – 116.6 knots
1.2 – 77.8 knots
0.1 knots
5
0 – 12 B
0 – 12 B 
1 B
Đo nhiệt độ môi trường

1
14 – 1310F
- 20 đến 1800F
0.10F
0.90F

2
-10 đến 550C
-29 đến 700C
0.10C
0.50C

Đo độ ẩm tương đối môi trường

1
0 – 100%
0 – 95% không đọng sương
0.1 %RH
3 %RH

Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F

Đo bức xạ nhiệt:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F

Đo điểm sương:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-          Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F

Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: áp suất
-          Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F

Đo cao độ (altitude)::
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-          Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 1ft/ 1m
-          Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m

Đo áp suất:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: áp suất
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
-          Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét