Thứ Năm, 28 tháng 7, 2016

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất và cao độ Kestrel 2500 Model: Kestrel 2500 Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ Xuất xứ: Mỹ

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất và cao độ Kestrel 2500
Model: Kestrel 2500
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
 Kestrel 2500 Weather Meter

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Là loại thiết bị đo:
§  vận tốc gió
§  đo gió lốc cực đại;
§  tốc độ gió trung bình;
§  đo nhiệt độ không khí, nước và tiết
§  đo độ lạnh của gió
§  đo áp suất
§  đo cao độ (altitude):
-          Máy đo với nắp bảo vệ
-          Chức năng giữ dữ liệu
-          Màn hình LCD 5 digit hiển thị lớn, dễ đọc - chiều cao ký tự 0.36 in / 9 mm
-          Chống thấm nước và nổi được
-          Thiết bị cầm tay và dễ dàng sử dụng, chỉ cần sử dụng 1 nút bấm trên thiết bị
-          Tự động tắt sau 45 phút
-          Máy đo tốc độ gió hiển thị thời gian thực
-          Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS  WEEE compliantNIST
-          Năng lượng : sử dụng pin CR2032 trong khoảng thời gian 300 giờ
-          Thiết bị thiết kế chống shock
-          Chuẩn IP67
-          Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
-          Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến 140.0 °F | -30.0 °C đến 60.0 °C
-          Trọng lượng : 65 grams
-          Kích thước : 122 x 42 x 18 mm
2.      Thông số kỹ thuật:
STT
Dải vận hành
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Đo tốc độ gió
1
0.6 – 60 m/s
0.6 – 40 m/s
0.1m/s
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2
118 – 11.811 ft/ phút
118 – 7.874 ft/ phút
1 ft/phút
3
2.2 – 216 km/ giờ
2.2 – 144 km/ giờ
0.1 km/ giờ
4
1.2 – 116.6 knots
1.2 – 77.8 knots
0.1 knots
5
0 – 12 B
0 – 12 B 
1 B
Đo nhiệt độ môi trường
1
14 – 1310F
- 20 đến 1800F
0.10F
0.90F
2
-10 đến 550C
-29 đến 700C
0.10C
0.50C
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F
Đo cao độ (altitude)::
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: áp suất
-          Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
-          Độ phân giải: 1ft/ 1m
-          Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m
Đo áp suất:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: áp suất
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
-          Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất và cao độ Kestrel 2500 với pin CR2032, nắp bảo vệ và dây đeo

-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kestrel 2000 Wind Meter Model: Kestrel 2000 Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ Xuất xứ: Mỹ

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kestrel 2000 Wind Meter
Model: Kestrel 2000
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
 Kestrel 2000 Wind Meter

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Là loại thiết bị đo:
§  vận tốc gió;
§  đo gió lốc cực đại;
§  đo tốc độ gió trung bình;
§  đo nhiệt độ
§  đo độ lạnh của gió
-          Máy đo với nắp bảo vệ
-          Chức năng giữ dữ liệu
-          Màn hình LCD 3 1/2 digit hiển thị lớn, dễ đọc - chiều cao ký tự 0.36 in / 9 mm
-          Chống thấm nước và nổi được
-          Thiết bị với dải đo rộng của tốc độ gió và tốc độ bắt đầu thấp
-          Thiết bị cầm tay và dễ dàng sử dụng, chỉ cần sử dụng 1 nút bấm trên thiết bị
-          Tự động tắt sau 45 phút
-          Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS  WEEE compliantNIST
-          Năng lượng : sử dụng pin CR2032 trong khoảng thời gian 300 giờ
-          Thiết bị thiết kế chống shock
-          Chuẩn IP67
-          Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
-          Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến 140.0 °F | -30.0 °C đến 60.0 °C
-          Trọng lượng : 65 grams
-          Kích thước : 122 x 42 x 18 mm
2.      Thông số kỹ thuật:
STT
Dải vận hành
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Đo tốc độ gió
1
0.6 – 60 m/s
0.6 – 40 m/s
0.1m/s
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2
118 – 11.811 ft/ phút
118 – 7.874 ft/ phút
1 ft/phút
3
2.2 – 216 km/ giờ
2.2 – 144 km/ giờ
0.1 km/ giờ
4
1.2 – 116.6 knots
1.2 – 77.8 knots
0.1 knots
5
0 – 12 B
0 – 12 B 
1 B
Đo nhiệt độ môi trường
1
14 – 1310F
- 20 đến 1800F
0.10F
0.90F
2
-10 đến 550C
-29 đến 700C
0.10C
0.50C
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kestrel 2000 với pin CR2032, nắp bảo vệ và dây đeo

-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Máy đo tốc độ gió Wind meter Kestrel 1000 Model: Kestrel 1000 Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ Xuất xứ: Mỹ

Máy đo tốc độ gió Wind meter Kestrel 1000
Model: Kestrel 1000
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
 Kestrel 1000 Wind Meter

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Là loại thiết bị đo:
§  tốc độ gió trung bình,
§  tốc độ gió hiện tại,
§   gió lốc cực đại
-          Máy đo tốc độ gió với nắp bảo vệ
-          Chức năng giữ dữ liệu
-          Màn hình LCD 3 1/2 digit hiển thị lớn, dễ đọc - chiều cao ký tự 0.36 in / 9 mm
-          Chống thấm nước và nổi được
-          Thiết bị với dải đo rộng của tốc độ gió và tốc độ bắt đầu thấp
-          Thiết bị cầm tay và dễ dàng sử dụng, chỉ cần sử dụng 1 nút bấm trên thiết bị
-          Tự động tắt sau 45 phút
-          Máy đo tốc độ gió hiển thị thời gian thực
-          Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS  WEEE compliantNIST
-          Năng lượng : sử dụng pin CR2032 trong khoảng thời gian 300 giờ
-          Thiết bị thiết kế chống shock
-          Chuẩn IP67
-          Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
-          Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến 140.0 °F | -30.0 °C đến 60.0 °C
-          Trọng lượng : 65 grams
-          Kích thước : 122 x 42 x 18 mm
2.      Thông số kỹ thuật:
STT
Dải vận hành
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
1
0.6 – 60 m/s
0.6 – 40 m/s
0.1m/s
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2
118 – 11.811 ft/ phút
118 – 7.874 ft/ phút
1 ft/phút
3
2.2 – 216 km/ giờ
2.2 – 144 km/ giờ
0.1 km/ giờ
4
1.2 – 116.6 knots
1.2 – 77.8 knots
0.1 knots
5
0 – 12 B
0 – 12 B 
1 B
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000 với pin CR2032, nắp bảo vệ và dây đeo

-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt