Thứ Hai, 23 tháng 5, 2016

PRO Graphic Viscometer _ Máy đo độ nhớt Model: PRO Graphic L – PRO Graphic R – PRO Graphic H Cat.No.: 6703 – 6713 – 6723

PRO Graphic Viscometer _ Máy đo độ nhớt
Model: PRO Graphic L – PRO Graphic R – PRO Graphic  H
Cat.No.: 6703 – 6713 – 6723
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
                           
1.      Thông số kỹ thuật:
Model
PRO Graphic L
PRO Graphic R
PRO Graphic H
Cat.No.
Cat.No.6703
Cat.No.6713
Cat.No.6723
Measurement Accuracy
±2% (Full scale) / ±0.2
Resolution
Less than 10.000mPs•s : 0.1, more than 10.000mPs•s : 1,
using low viscosity sample adaptor (optional) : 0.01
Measurement range
(mPa
s)
206,000,000
10040,000,000
200106,000,000
Speed
0.01 - 250 rpm, Number of speeds : 2600
Power consumption
AC100V - 240V,50/60Hz
Interface
USB
Dimensions & weight
W:310mm×D:318mm(max)×H:395mm-530mm(adjustable),3.4kg
(Main unit)
Language
English, French, Italian, German, Japanese, Portuguese, Spanish, Dutch, Polish, Catalan
Auotmatic stop
Torque, time
Program setup
Possible(Multistep•Ramp)
Accessories
Standard spindle
L-Type
(A total of four L1 - L4)
Standard spindle
R-Type,H-Type
(A total of six R2 - R7)
Datalogger (to excel)
Thermometer
Optional
PC Software (ATAGO soft)

1.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo độ nhớt PRO Graphic L – PRO Graphic R – PRO Graphic H
-          Bộ phụ kiện chuẩn
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

PRO Viscometer _ Máy đo độ nhớt Model: PRO L – PRO R – PRO H Cat.No.: 6702 – 6712 – 6722

PRO Viscometer _ Máy đo độ nhớt
Model: PRO L – PRO R – PRO H
Cat.No.: 6702 – 6712 – 6722
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản

                               
1.      Thông số kỹ thuật:
Model
PRO L
PRO R
PRO H
Cat.No.
Cat.No.6702
Cat.No.6712
Cat.No.6722
Measurement Accuracy
±2% (Full scale) / ±0.2
Resolution
Less than 10.000mPs•s : 0.1, more than 10.000mPs•s : 1,
using low viscosity sample adaptor (optional) : 0.01
Measurement range
(mPa
s)
206,000,000
10040,000,000
200106,000,000
Speed
0.01 - 200 rpm, Number of speeds : 54
Power consumption
AC100V - 240V,50/60Hz
Interface
USB
Dimensions & weight
W:310mm×D:318mm(max)×H:395mm-530mm(adjustable),3.4kg
(Main unit)
Language
English, French, Italian, German, Japanese, Portuguese, Spanish, Dutch, Polish, Catalan
Auotmatic stop
Torque, time
Program setup
Possible(MultistepRamp)
Accessories
Standard spindle
L-Type
(A total of four L1 - L4)
Standard spindle
R-Type,H-Type
(A total of six R2 - R7)
Datalogger (to excel)
Thermometer

2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo độ nhớt PRO L – PRO R – PRO H
-          Bộ phụ kiện chuẩn
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

BASE Plus Viscometer_ Máy đo độ nhớt, kết nối PC Model: BASE L Plus – BASE R Plus – BASE H Plus Cat.No.: 6701 – 6711 – 6721

BASE Plus Viscometer_ Máy đo độ nhớt, kết nối PC
Model: BASE L Plus  – BASE R Plus – BASE H Plus
Cat.No.: 6701 – 6711 – 6721
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
                          
1.      Thông số kỹ thuật:

Model
BASE Plus L
BASE Plus R
BASE Plus H
Cat.No.
Cat.No.6701
Cat.No.6711
Cat.No.6721
Measurement Accuracy
±2% (Full scale) / ±0.2
Resolution
Less than 10.000mPs•s : 0.1, more than 10.000mPs•s : 1,
using low viscosity sample adaptor (optional) : 0.01
Measurement range
(mPa
s)
20 - 2,000,000
100 - 13,000,000
200 - 106,000,000
Speed
0.3 - 100 rpm, Number of speeds : 18
Power consumption
AC100V - 240V,50/60Hz
Dimensions & weight
W:310mm×D:318mm(max)×H:395mm-530mm(adjustable),3.4kg
(Main unit)
Language
English, French, Italian, German, Japanese, Portuguese, Spanish, Dutch, Polish, Catalan
Interface
USB
Auotmatic stop
Torque, time
Accessories
Standard spindle
L-Type
(A total of four L1 - L4)
Standard spindle
R-Type,H-Type
(A total of six R2 - R7)
Datalogger (to excel)
Optional
Thermometer

1.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo độ nhớt BASE L/ BASE R/ BASE H
-          Bộ phụ kiện chuẩn
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

BASE Viscometer_ Máy đo độ nhớt Model: BASE L – BASE R – BASE H Cat.No.: 6700 – 6710 – 6720

BASE Viscometer_ Máy đo độ nhớt  
Model: BASE L – BASE R – BASE H
Cat.No.: 6700 – 6710 – 6720
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
                             
1.      Thông số kỹ thuật:

Model
BASE L
BASE R
BASE H
Cat.No.
Cat.No.6700
Cat.No.6710
Cat.No.6720
Measurement Accuracy
±2% (Full scale) / ±0.2
Resolution
Less than 10.000mPs•s : 0.1, more than 10.000mPs•s : 1,
using low viscosity sample adaptor (optional) : 0.01
Measurement range
(mPa
s)
20 - 2,000,000
100 - 13,000,000
200 - 106,000,000
Speed
0.3 - 100 rpm, Number of speeds : 18
Power consumption
AC100V - 240V,50/60Hz
Dimensions & weight
W:310mm×D:318mm(max)×H:395mm-530mm(adjustable),3.4kg
(Main unit)
Language
English, French, Italian, German, Japanese, Portuguese, Spanish, Dutch, Polish, Catalan
Accessories
Standard spindle
L-Type
(A total of four L1 - L4)
Standard spindle
R-Type,H-Type
(A total of six R2 - R7)

1.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo độ nhớt BASE L/ BASE R/ BASE H
-          Bộ phụ kiện chuẩn
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Repo 5_ Máy đo Refracto-Polarimeter, đo chỉ số khúc xạ n D Model: Repo 5 Cat.No.: 5015

Repo 5_ Máy đo Refracto-Polarimeter, đo chỉ số khúc xạ n D
Model: Repo 5
Cat.No.: 5015
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
                            
1.       Thông số kỹ thuật:

Model
RePo-5
Cat.No.
5015
Scale
Angle of Rotation, Brix, Refractive index, Temperature
Measurement Readings
Angle of Rotation, Brix, Temperature
User (Refractive index)
Brix with Automatic Temperature Compensation
Measurement Range
Angle of Rotation : -5.00 to +5.00°(*1)
Brix : 0.0 to 85.0%
Refractive index : 1.3300 to 1.5080
Temperature : 15.0 to 40.0
Display Range
Angle of Rotation : -5.99 to +5.99°
Brix : -2.0 to 86.6%
Refractive index : 1.3278 to 1.5093
Temperature : 14.0 to 41.0
Resolution
Angle of Rotation : 0.01°
Brix : 0.1%
Refractive index : 0.0001
Temperature : 0.1
Measurement Readings
Angle of Rotation, Brix, Temperature
User (Refractive index)
Brix with Automatic Temperature Compensation
Measurement Range
Angle of Rotation : -5.00 to +5.00°(*1)
Brix : 0.0 to 85.0%
Refractive index : 1.3300 to 1.5080
Temperature : 15.0 to 40.0
Display Range
Angle of Rotation : -5.99 to +5.99°
Brix : -2.0 to 86.6%
Refractive index : 1.3278 to 1.5093
Temperature : 14.0 to 41.0
Resolution
Angle of Rotation : 0.01°
Brix : 0.1%
Refractive index : 0.0001
Temperature : 0.1
Measurement Accuracy
Angle of Rotation: ±0.1° (at 20)
Brix 
 ±0.2%
Refractive index : ±0.0003 (at 20
)
Temperature: ±1
Repeatability
Angle of Rotation: ±0.05° (at 20)
Brix 
 ±0.1
Wavelength
589nm (near D-line)
Temperature compensation range
Brix  15 to 40
Ambient Temperature
15 to 40
Storage environment temperature
0 to 65
Light source
LED
Sample Volume
3ml
Measurement Time
12 seconds
Power Supply
Size AAA alkaline battery x4
International Protection Class
IP67
Dimensions & Weight
101 x 160 x 38mm, 325g (main unit only)
1.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo chỉ số khúc xạ và góc quay cực, đo chỉ số khúc xạ nD, model: Repol 5
-          Bộ phụ kiện chuẩn
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt